Jammy / 'dʒæmi /, Tính từ: có phết mứt, dễ dàng, a jammy job, một công việc dễ dàng Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh The Dining room 2.204 lượt xem Housework and Repair Verbs 2.218 lượt xem The Public Library 159 lượt xem A Science Lab 691 lượt xem Sports Verbs 167 lượt xem The Bathroom 1.527 lượt xem Mammals I 442 lượt xem Cars 1.977 lượt xem Tra từ 'jam' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Bản dịch của "jam" trong Việt là gì? en. (trong tiếng Anh) của "jam": jam. English. block; chock up; close up; cram; crush; electronic jamming; fix; hole; impede; " Jam Là Gì - Jam Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh 8 Từ điển Anh Việt offline 39 MB Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ. Xem thêm: 12 Cung Hoàng Đạo Tháng Sinh Ngày Sinh, 12 Cung Hoàng Đạo Bí Mật Ngày Sinh " Jam Là Gì - Jam Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh 9 Từ liên quan Hướng dẫn cách tra cứu Sử dụng phím tắt Từ sử dụng phổ biến được gợi ý là " commercial space " để khác nhau cùng với " residential space " hoặc " farming land ". (3) quỹ đất: Tiếng Việt hay được sử dụng " quỹ đất " nhằm nói về diện tích S khu đất có sẵn cho 1 mục đích như thế nào kia. Cách nói Ép chặt, kẹp chặt. to jam one's finger in the door. kẹp ngón tay ở cửa. ( (thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt. Làm tắc nghẽn (đường xá) (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn. to jam the brake. hãm kẹt phanh lại. (rađiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng) traffic jam đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn Sự mắc kẹt, sự kẹt (máy) (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc (rađiô) nhiễu (lúc thu) money for jam lợi nhuận sinh ra từ một công việc mà mình không ngờ là sẽ sinh lợi, làm chơi ăn thật Ngoại động từ Ép chặt, kẹp chặt to jam one's finger in the door kẹp ngón tay ở cửa jam có nghĩa là gì, định nghĩa, các áp dụng and ví dụ trong Tiếng Anh. Cách dịch âm jam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jam. Ý nghĩa của jam trong tiếng Anh jam noun uk / dʒæm / us / dʒæm / jam noun (FOOD) A2 [ C or U ] a sweet, soft food made by cooking fruit with sugar to preserve it. It is eaten on bread: strawberry / raspberry jam jam sandwiches So sánh jelly marmalade Marco Herrndorff/EyeEm/GettyImages Thêm các ví dụ App Vay Tiền Nhanh. Thông tin thuật ngữ jam tiếng Anh Từ điển Anh Việt jam phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ jam Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm jam tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jam trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jam tiếng Anh nghĩa là gì. jam /dʤæm/* danh từ- mứt!real jam- từ lóng điều khoái trá, điều hết sức thú vị* danh từ- sự kẹp chặt, sự ép chặt- sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét- đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn=traffic jam+ đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn- sự mắc kẹt, sự kẹt máy...- thông tục tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc- raddiô nhiễu lúc thu* ngoại động từ- ép chặt, kẹp chặt=to jam one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa- thường + into ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt- làm tắc nghẽn đường xá...- kỹ thuật làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn=to jam the brake+ hãm kẹt phanh lại- raddiô phá, làm nhiễu một chương trình phát thanh, làn sóng...* nội động từ- bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt bộ phận máy...- bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ứng tác, ứng tấu nhạc ja Thuật ngữ liên quan tới jam gain tiếng Anh là gì? slavey tiếng Anh là gì? cabalist tiếng Anh là gì? expiry tiếng Anh là gì? zenana tiếng Anh là gì? box number tiếng Anh là gì? mainlander tiếng Anh là gì? promenades tiếng Anh là gì? joggle tiếng Anh là gì? lawyer tiếng Anh là gì? perpetrating tiếng Anh là gì? component part tiếng Anh là gì? erotematic tiếng Anh là gì? uncurious tiếng Anh là gì? clerkly tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của jam trong tiếng Anh jam có nghĩa là jam /dʤæm/* danh từ- mứt!real jam- từ lóng điều khoái trá, điều hết sức thú vị* danh từ- sự kẹp chặt, sự ép chặt- sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét- đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn=traffic jam+ đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn- sự mắc kẹt, sự kẹt máy...- thông tục tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc- raddiô nhiễu lúc thu* ngoại động từ- ép chặt, kẹp chặt=to jam one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa- thường + into ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt- làm tắc nghẽn đường xá...- kỹ thuật làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn=to jam the brake+ hãm kẹt phanh lại- raddiô phá, làm nhiễu một chương trình phát thanh, làn sóng...* nội động từ- bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt bộ phận máy...- bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ứng tác, ứng tấu nhạc ja Đây là cách dùng jam tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jam tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh jam /dʤæm/* danh từ- mứt!real jam- từ lóng điều khoái trá tiếng Anh là gì? điều hết sức thú vị* danh từ- sự kẹp chặt tiếng Anh là gì? sự ép chặt- sự ấn vào tiếng Anh là gì? sự tọng vào tiếng Anh là gì? sự nhồi nhét- đám đông chen chúc tiếng Anh là gì? đám đông tắc nghẽn=traffic jam+ đường tắc nghẽn tiếng Anh là gì? giao thông tắc nghẽn- sự mắc kẹt tiếng Anh là gì? sự kẹt máy...- thông tục tình hình khó khăn tiếng Anh là gì? tình thế khó xử tiếng Anh là gì? hoàn cảnh bế tắc- raddiô nhiễu lúc thu* ngoại động từ- ép chặt tiếng Anh là gì? kẹp chặt=to jam one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa- thường + into ấn vào tiếng Anh là gì? tọng vào tiếng Anh là gì? nhồi nhét tiếng Anh là gì? nhồi chặt- làm tắc nghẽn đường xá...- kỹ thuật làm mắc kẹt tiếng Anh là gì? kẹt chặt tiếng Anh là gì? hãm kẹt lại tiếng Anh là gì? chêm tiếng Anh là gì? chèn=to jam the brake+ hãm kẹt phanh lại- raddiô phá tiếng Anh là gì? làm nhiễu một chương trình phát thanh tiếng Anh là gì? làn sóng...* nội động từ- bị chêm chặt tiếng Anh là gì? mắc kẹt tiếng Anh là gì? kẹt chặt bộ phận máy...- bị ép chặt tiếng Anh là gì? bị xếp chật ních tiếng Anh là gì? bị nhồi chặt- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng ứng tác tiếng Anh là gì? ứng tấu nhạc ja Jam Là Gì – Jam Nghĩa Là Gì jam nghĩa là gì, định nghĩa, những sử dụng, and ví dụ trong Tiếng Anh. Phương pháp, phát âm jam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa tương quan, tương quan, trái nghĩa của jam. Bài Viết Jam là gì Từ điển Anh Việt jam /dʤæm/ * danh từ mứt real jam từ lóng điều khoái trá, điều rất là, mê hoặc, * danh từ sự kẹp chặt, sự ép chặt sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét đám đông xum xuê, đám đông ùn tắc, traffic jam đường ùn tắc,; giao thông vận tải vận tải Đường đi bộ, ùn tắc, sự mắc, kẹt, sự kẹt máy… thông tục yếu tố thực trạng vất vả, tình thế khó xử, vụ việc, yếu tố thực trạng thuyệt vọng raddiô nhiễu lúc thu * ngoại động từ ép chặt, kẹp chặt to, jam one”s finger in the door kẹp ngón tay ở cửa thường + into ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt làm ùn tắc, đường xá… kỹ thuật làm mắc, kẹt, kẹt chặt, hãm mắc, kẹt; chêm, chèn to, jam the brake hãm kẹt phanh lại raddiô phá, làm nhiễu một chương trình phát thanh, làn sóng… * nội động từ bị chêm chặt, mắc, kẹt, kẹt chặt bộ phận máy… bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ứng tác, ứng tấu nhạc ja Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành jam * kinh tế mứt dẻo * kỹ thuật bị tắc chèn ép gây nhiễu kẹt làm kẹt làm nhiễu nén ngàm nhiễu mắc kẹt phá rối sự chẹn sự kẹt xây dựng kèm chặt cơ khí & công trình kẹt cứng hóa học & vật liệu miết Từ điển Anh Anh – Wordnet Enbrai Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới từng ngày,, luyện nghe, ôn tập and check. Từ điển Anh Việt offline 39 MB Phối phối hợp, từ điển Anh Việt, Anh Anh and Việt Anh với tổng cộng từ. Xem Ngay Mã Số Thuế Cá Nhân Là Gì, And Quyền Lợi Khi đăng Ký Mst Cá Nhân Từ Tác động, hướng dẫn phương pháp thức tra giúp Cần sử dụng, phím tắt Cần sử dụng, phím để lấy, con trỏ vào ô tìm kiếm, and để thoát từ cần tìm vào ô tìm kiếm, and xem những từ đc gợi ý đưa ra phía con trỏ đang phía bên trong, ô tìm kiếm,,sử dụng, phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để chuyển dời Một trong những, những từ đc gợi tới, nhấn một Lần tiếp nữa, để rất rõ ràng, nét từ đó. Cần sử dụng, chuột Nhấp chuột, ô tìm kiếm, hoặc hình tượng kính từ cần tìm vào ô tìm kiếm, and xem những từ đc gợi ý đưa ra phía chuột, vào từ muốn xem. Xem Ngay Ux Ui Là Gì – Làm Sao để Trở Thành Ux/ui Designer Nêu lên, chú ý nhắc nhở Nếu nhập từ khóa quá ngắn những các bạn sẽ, đã không còn, nhìn thấy cảm nhận thấy, thấy từ bạn Đề xuất kiến nghị, yêu cầu tìm trong danh sách gợi ý,lúc đó bạn hãy nhập thêm những chữ tiếp theo sau để lấy, ra từ đúng chuẩn. Privacy PolicyGoogle PlayFBTop ↑ Thể Loại San sẻ, Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết Jam Là Gì – Jam Nghĩa Là Gì Thể Loại LÀ GÌ Nguồn Blog là gì Jam Là Gì – Jam Nghĩa Là Gì Also, after a paper jam has occurred, some ra, sau khi đã xảy ra kẹt giấy, một số jam Lojack 173MHzoptional.The application of alarm devices for bottle jam, bottle dụng của các thiết bị báo động cho kẹt chai, thiếu traffic jam prevented us from getting to the nghẽn giao thông ngăn cản chúng tôi đi đến rạp chiếu jammer can jam up to 8 frequency bands simultaneously. thời lên đến 8 băng nuts and chestnuts Tongue in sauce spicy. Ngôn ngữ trong nước sốt chơi bóng rổ NBA up to eight different jamming modules. đun gây nhiễu khác up to SIX different jamming lên đến SIX mô- đun gây nhiễu khác jam to cool hh cho nguội hoàn their weapons and send in the vũ khí của họ và gửi kỵ binh jammer can jam up to five frequency bands up to 11 different jamming more word, and I will jam this down your một lời nữa, tôi sẽ nhét nó xuống tận họng you thought you knew everything about jam, forget cả những gì tưởng đã biết về gar, quên easily Print is efficient and no động dễ dàngIn hiệu quả và không bị Sesh 2- Downhill 1997, she performed at the Honey Jam talent 1997, cô biểu diễn tại chươngtrình tìm kiếm tài năng của Honey you have never experienced a real traffic jam cá là anh chưa trải qua tắc đường trước đây đâu,Reprint Page after Paper lại cùng trang sau khi giấy bị people connect with bicycles like bread and dân Hà Lan gắn kết với xe đạp như bánh mỳ với models can have this information on the door jam, whereas some automobiles can have the same on the windshield số mẫu xe có thể có thông tin này về kẹt cửa, trong khi một số ô tô có thể có cùng thông tin trên thẻ kính chắn too many improperlyformatted graphics can cause a traffic jam and sluggish load không may, quá nhiều đồ họakhông đúng định dạng có thể gây ách tắc giao thông và tốc độ tải trang sẽ bị first thing you should do is search for instructions pertaining to your specificprinter model on how to handle a paper đầu tiên bạn nên làm là tìm kiếm các hướng dẫn liên quan đến kiểu máy in cụthể của bạn về cách xử lý kẹt everyone in Bangkok uses the Skytrain to avoid the roads' traffic như tất cả mọi người tạiBangkok Skytrain sử dụng để tránh ách tắc giao thông của tuyến the pin would need replacing as is could jam in an pin sẽ cần phải thay thế như là có thể kẹt trong trường hợp khẩn as-yet unnamed system will detect and jam the radars of enemy aircraft approaching Japan to neutralize thống này sẽ phát hiện và gây nhiễu radar máy bay địch muốn tiếp cận Nhật Bản, từ đó vô hiệu hóa disadvantage to IP electronic cameras is the expense per electronic camera andnetwork traffic bất lợi cho IP máy ảnh điện tử là chi phí mỗi máy ảnh điện tử vàmạng lưới giao thông ách is small size3 inch thermal printer with"paper jam prevention" D347- TL là máy in nhiệt cỡ nhỏ3 inch với thiết kế chống kẹt 27 May, the Luftwaffe bombed the resulting traffic jam thoroughly for two hours, destroying or immobilising about 80% of the 27 tháng 5, không quân ném bom gây tắc nghẽn giao thông suốt 2 tiếng đồng hồ, phá hủy hay làm kẹt cứng khoảng 80% xe cộ Đồng Minh.

jam tiếng anh là gì